LỊCH THI ĐẤU NGÀY 15/5 CỦA ĐOÀN TTVN TẠI SEA GAMES 31
| Môn | Địa điểm | Thời gian | Vòng đấu | Nội dung | Vận động viên |
| Đấu kiếm | Cung Điền kinh trong nhà Hà Nội | 10:00 | Vòng bảng | Nữ kiếm chém | Bùi Thị Thu Hà |
| 10:00 | Vòng bảng | Nữ kiếm chém | Phùng Thị Khánh Linh | ||
| 11:00 | Vòng bảng | Nam kiếm liễu | Nguyễn Minh Quang | ||
| 11:00 | Vòng bảng | Nam kiếm liễu | Phạm Quốc Tài | ||
| Pencak Silat | Nhà thi đấu Bắc Từ Liêm | 10:00 | Male D | Bán kết | Nguyễn Trung Phương Nam |
| (60-65kg) | |||||
| 11:00 | Male F | Bán kết | Trần Đình Nam | ||
| (70-75kg) | |||||
| 12:00 | Male G | Bán kết | Nguyễn Tấn Sang | ||
| (75-80kg) | |||||
| 15:00 | Male H | Bán kết | Nguyễn Duy Tuyến | ||
| (80-85kg) | |||||
| 16:30 | Male open | Bán kết | Lê văn Toàn | ||
| (110kg) | |||||
| 17:30 | Female E | Bán kết | Nguyễn Thị Cẩm Nhi | ||
| (65-70kg) | |||||
| 18:00 | Female F | Bán kết | Quàng Thị Thu Nghĩa | ||
| (70-75kg) | |||||
| Thể dục dụng cụ | Cung Thể thao Quần ngựa | 14:00 | Tự do nam | 1/4 | Lê Thanh Tù |
| Trịnh Hải Khang | |||||
| 14:40 | Nhảy chống nữ | 1/4 | Trần Đoàn Quỳnh Nam | ||
| Nguyễn Thị Ngọc Như | |||||
| 15:20 | Ngựa vòng | 1/4 | Nguyễn Văn Khánh Phong | ||
| Đinh Phương Thành | |||||
| 16:00 | Xà lệch | 1/4 | Phạm Như Phương | ||
| Đỗ Thị Ngọc Hương | |||||
| 16:40 | Vòng treo | Bán kết | Nguyễn Văn Khánh Phong | ||
| Lê Thanh Tùng | |||||
| JuJitsu | Nhà thi đấu Đan Phượng | 13:00 – 15:30 | Sơ loại và Bán Kết | 45kg | Phùng Thị Huệ |
| 16:00 – 17:30 | Chung kết, trao thưởng | 56kg | Đào Hồng Sơn | ||
| 69kg | Nguyễn Xuân Danh | ||||
| Quần vợt | Sân Hanaka Bắc Ninh | 10:00 | Nữ | Việt Nam – Thailand | |
| Bóng chuyền | NTĐ Quảng Ninh | 17:00 | Bảng A | Nam | Việt Nam – Indonesia |
| Bóng đá nam | SVĐ Phú Thọ | 19:00 | Bảng A | Nam | Việt Nam – Timor Lester |
| Fusal nữ | NTĐ Hà Nam | 16:00 | Vòng tròn | Myanmar – Việt Nam | |
| Billiards | NTĐ Hà Đông | 14:00 | Pol 9 bi | Nữ | Kiểu Thiên Khôi |
| Bùi Xuân Vang | |||||
| 18:00 | English Billiards | Nam | Trần Lê Anh Tuấn | ||
| Pol 9 bi | Nữ | Nguyễn Bích Trâm | |||
| Cờ tướng | Khu nghỉ dưỡng Legacy Yên Tử, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam | 9:00 | Đồng đội cờ chớp | 1 | Hà Văn Tiến |
| Nguyễn Minh Nhật Quang | |||||
| 9:30 | Đồng đội cờ chớp | 2 | Hà Văn Tiến | ||
| Nguyễn Minh Nhật Quang | |||||
| 10:00 | Đồng đội cờ chớp | 3 | Hà Văn Tiến | ||
| Nguyễn Minh Nhật Quang | |||||
| 10:30 | Đồng đội cờ chớp | 4 | Hà Văn Tiến | ||
| Nguyễn Minh Nhật Quang | |||||
| 11:00 | Đồng đội cờ chớp | 5 | Hà Văn Tiến | ||
| Nguyễn Minh Nhật Quang | |||||
| 11:30 | Đồng đội cờ chớp | 6 | Hà Văn Tiến | ||
| Nguyễn Minh Nhật Quang | |||||
| 11:40 | Trao huy chương | ||||
| Thể hình | Trung tâm huấn luyện và thi đấu Thể dục thể thao Hà Nội | 14:00 | Khởi động | ||
| 15:00-15:15 | Nam cổ điển | Vòng loại, bán kết | Nguyễn Minh Tiến | ||
| 15:15-15:30 | Nam cổ điển | Chung kết | Nguyễn Minh Tiến | ||
| 15:30-15:45 | Thể hình Nữ | Vòng loại, bán kết | Đinh Kim Loan | ||
| Bùi Thị Thoa | |||||
| 15:45-16:00 | Thể hình Nữ | Chung kết | Đinh Kim Loan | ||
| Bùi Thị Thoa | |||||
| 16:00-16:30 | Thể hình đôi nam nữ | Vòng loại, bán kết | Trần Bảo Quốc Vương | ||
| Trần Thị Cẩm Tú | |||||
| Trần Hoàng Duy Thuận | |||||
| Bùi Thị Thoa | |||||
| 16:30-16:45 | Thể hình đôi nam nữ | Chung kết | Trần Bảo Quốc Vương | ||
| Trần Thị Cẩm Tú | |||||
| Trần Hoàng Duy Thuận | |||||
| Bùi Thị Thoa | |||||
| Cầu mây | NTĐ Hoàng Mai | 9:00 | Đội tuyển nam | Bảng A | Malaysia – Việt Nam |
| 13:00 | Đội tuyển nữ | Bảng A | Việt Nam - Lào | ||
| 17:00 | Trao thưởng | ||||
| Wushu | NTĐ Cầu Giấy | 9:00 | Thái cực quyền | Trần Thị Minh Huyền | |
| Trần Thị Kiều Trang | |||||
| Trường quyền nữ | Dương Thúy Vi | ||||
| Hoàng Thị Phương Giang | |||||
| Nam côn | Phạm Quốc Khánh | ||||
| Nông Văn Hữu | |||||
| 15:00 | Chung kết | Sanda | |||
| Cờ vua | Cung Quy hoạch Triển lãm Quảng Ninh | 9 giờ | Cờ tiêu chuẩn | 9 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
| Trần Tuấn Minh | |||||
| Võ Thị Kim Phụng | |||||
| Hoàng Thị Bảo Trâm | |||||
| Bơi | Cung Thể thao dưới nước, Mỹ Đình, Hà Nội | 9:00-9:08 | 100m Tự do nam | Vòng loại | |
| VIETNAM | Hoàng Quý Phước | ||||
| VIETNAM | Lương Jeremie Loic Nino | ||||
| 9:08-9:12 | 50m ngửa nữ | Vòng loại | |||
| VIETNAM | Lê Quỳnh Như | ||||
| VIETNAM | Phạm Thị Vân | ||||
| 9:12-9:16 | 50m Bướm nam | Vòng loại | |||
| VIETNAM | Lê Nguyễn Paul | ||||
| VIETNAM | Nguyễn Hoàng Khang | ||||
| 9:16-9:20 | 200m Ếch nữ | Vòng loại | |||
| VIETNAM | Vũ Thị Phương Anh | ||||
| VIETNAM | Nguyễn Ngọc Anh Thư | ||||
| Thể thao điện tử | Trung tâm Hội nghị quốc gia | ||||
| Golf | Sân Golf Đầm Vạc, Vĩnh Phúc | 8:10 | 3 | Đơn Nam | Nguyễn Quang Trí |
| 8:30 | 3 | Đơn Nam | Nguyễn Đặng Minh | ||
| 9:00 | 3 | Đơn Nam | Lê Khánh Hưng | ||
| 9:10 | 3 | Đơn Nam | Nguyễn Anh Minh | ||
| 7:35 | 3 | Đơn Nữ | Phạm Thị Yến Vi | ||
| 7:45 | 3 | Đơn Nữ | Lê Thị Thanh Thuý | ||
| 8:05 | 3 | Đơn Nữ | Đoàn Xuân Khuê Minh | ||
| Bóng bàn | NTĐ Hải Dương | 10:00 | Vòng 16 | Đôi nam nữ | |
| Xe đạp | 14:00 – 16:00 | Xe đạp đổ đèo | Hoàng thị Xoan | ||
| Tống Thanh Tuyền | |||||
| Nguyễn Hữu Thành | |||||
| Bóng ném trong nhà | Trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 15;00 | Nữ | Singapore – Việt Nam | |
| 17:00 | Nam | Việt Nam - Singapore | |||
| Bắn cung | Trung tâm HLTTQGHN | 9:00 – 12:00 | Cung 1 dây Nam | Vòng xếp hạng | Nguyễn Đạt Mạnh, Chu Đức Anh, Nguyễn Duy, Nông Văn Linh |
| Cung 1 dây Nữ | Vòng xếp hạng | Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Nhi, Hà Thị Ngọc, Hoàng Thị Mai | |||
| 13h30- 16h30 | Vòng xếp hạng | Nguyễn Văn Đầy, Nguyễn Minh Quý, Dương Duy Bảo, Trần Trung Hiếu | |||
| Cung 3 dây Nam | |||||
| Cung 3 dây Nữ | Vòng xếp hạng | Lê Phương Thảo, Huỳnh Thị Hồng Gấm, Lê Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Thị hải Châu | |||
| Bóng chuyền bãi biển | Quảng Ninh | 9:00 | Nam | Việt Nam - Cambodia | |
| 15:30 | Nữ | Việt Nam - Malaysia | |||
| 3 môn phối hợp | Tuần Châu, Hạ Long | 6h00 | Duathlon – cá nhân nam | Chung kết | 1. Hà Văn Nhật |
| 2. Phạm Tiến Sản | |||||
| 8h00 | Duathlon – cá nhân nữ | Chung kết | 1. Nguyễn Thị Phương Trinh | ||
| 9h30 | Trao huy chương – cá nhân nam | ||||
| 11h00 | Trao huy chương – cá nhân nữ | ||||
| Khiêu vũ thể thao | NTĐ Long Biên | 14:30 – 14:50 | Vô địch điệu đơn | Samba | Nguyễn Trung Kiên – Phạm Hồng Anh |
| 14:50 – 15:10 | Vô địch điệu đơn | Cha Cha Cha | Nguyễn Trung Kiên – Phạm Hồng Anh | ||
| 15:10 – 15:30 | Vô địch điệu đơn | Rumba | Nguyễn Trung Kiên – Phạm Hồng Anh | ||
| 15:30 – 15:50 | Vô địch điệu đơn | Paso Doble | Nguyễn Đoàn Minh Trường – Đặng Thu Hương | ||
| 15:50 – 16:10 | Vô địch điệu đơn | Jive | Nguyễn Đoàn Minh Trường – Đặng Thu Hương | ||
| 16:30 – 17:30 | 5 điệu Latin | Nguyễn Đoàn Minh Trường – Đặng Thu Hương | |||
| Điền Kinh | SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 9:00 | 10 môn phối hợp (6) – | CK | Bùi Văn Sự |
| 110m Rào Nam | CK | Lương Minh Sang | |||
| 9:15 | 400m Nam | Vòng loại 1 | Lê Ngọc Phúc | ||
| 9:25 | 400m Nam | Vòng loại 2 | Trần Nhật Hoàng | ||
| 9:45 | 10 môn phối hợp (7) – | CK | Bùi Văn Sự | ||
| Ném đĩa | Lương Minh Sang | ||||
| 11:00 | 10 môn phối hợp (8) – | CK | Bùi Văn Sự | ||
| Nhảy sào | Lương Minh Sang | ||||
| 16:00 | 10 môn phối hợp (9) – | CK | Bùi Văn Sự | ||
| Ném lao | Lương Minh Sang | ||||
| 16:05 | Nhảy xa Nam – Chung kết | CK | Nguyen Tien Trong | ||
| Tran Van Dien | |||||
| 16:15 | Nhảy cao Nữ | CK | Phạm Quỳnh Giang | ||
| Phạm Thị Diễm | |||||
| 16:30 | 400m Nữ | CK | Nguyễn Thị Huyền | ||
| Quách Thị Lan | |||||
| 16:40 | Ném tạ Nam | CK | Phan Thanh Bình | ||
| 16:45 | 400m Nam | CK | Lê Ngọc Phúc | ||
| Trần Nhật Hoàng | |||||
| 17:00 | 5000m Nam | CK | Nguyễn Văn Lai | ||
| Nguyễn Quốc Anh | |||||
| 17:45 | Trao huy chương 400m Nữ | ||||
| 17:55 | 3000m SC Nữ | CK | Nguyễn Thị Oanh | ||
| Nguyễn Thị Hương | |||||
| 18:25 | Trao huy chương Nhảy cao Nữ | ||||
| 18:55 | Trao huy chương 400m Nam | ||||
| 18:45 | 10 môn phối hợp (10) – | CK | Bùi Văn Sự | ||
| `1500m Nam | Lương Minh Sang | ||||
| 19:55 | Trao huy chương Nhảy xa Nam | ||||
| 19:05 | Trao huy chương 5000m Nam | ||||
| 19:15 | Trao huy chương Ném tạ Nam | ||||