| Môn | Địa điểm | Thời gian | Nội dung | Vòng | Vận động viên |
| Cầu lông | Bắc Giang | Từ 09:40 | Đôi nam nữ | Tứ kết | Tuấn Đức/Như Thảo-Maulana/Bandaso (INA) |
| Đơn nam | Tứ kết | Nguyễn Tiến Minh/Khosit (THA) | |||
| Đôi nam | Tứ kết | Tuấn Đức/Hồng Nam-Bernado/Panting (PHI) | |||
| BẮN SÚNG | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ THAO QUỐC GIA HÀ NỘI | 9:00 – 10:15 | 10m Súng ngắn hơi Nữ | TRỊNH THU VINH | |
| TRIỆU THỊ HOA HỒNG | |||||
| BÙI THUÝ THU THUỶ | |||||
| 11:30 | Chung Kết | ||||
| 9:00 – 11:45 | 50m Súng trường | NGUYỄN HUYỀN TRANG | |||
| 3 tư thế nữ | ĐỖ THUÝ HIỀN | ||||
| PHÍ THANH THẢO | |||||
| 13:00 | Chung kết | ||||
| MUAY | Nhà thi đấu tỉnh Vĩnh Phúc | 14:00 | Đối kháng | Bán kết | Triệu Thị Phương Thúy |
| hạng cân 51KG nữ | Vs | ||||
| ( S Female Elite – 51kg) | Wansawang Srila Oo (THA) | ||||
| Đối kháng hạng cân 60KG nam | Bán kết | Nguyễn Trần Duy Nhất | |||
| (S Male Elite – 60kg) | Vs | ||||
| Fritz Biagtan Camaje (PHI) | |||||
| Đối kháng hạng cân 81KG nam | Bán kết | Trương Quốc Hùng | |||
| (S Male Elite – 81kg) | Vs | ||||
| Samnang Rum (CAM) | |||||
| Canoeing | Trung tâm Huấn luyện Đua thuyền Hải Phòng | 10:00 | Chung kết | 500m C2 nữ | Truong Thi Phuong |
| Nguyen Thi Tuyet | |||||
| 10:14 | Đấu loại đợt 2 | 500m K4 nam | Son Van Cuong | ||
| Nguyen Minh Tuan | |||||
| Tong Hoang Nam | |||||
| Ly Van Phat | |||||
| 10:30 | Chung kết | 500m C4 nam | Nguyen Hoang Quan | ||
| Pham Luong Tu | |||||
| Nguyen Van Trai | |||||
| Duong Anh Duc | |||||
| 10:37 | Chung kết | 500m K2 nữ | Do Thi Thanh Thao | ||
| Dinh Thi Trang | |||||
| 10:50 | TRAO HUY CHƯƠNG | ||||
| 11:05 | Chung kết | 500m C1 nữ | Nguyen Thi Huong | ||
| 11:12 | Bán kết | 500 K4 Men Semi Final | |||
| 11:25 | TRAO HUY CHƯƠNG | ||||
| Judo | Nhà thi đấu huyện Hoài Đức | 13:00-15:00 | -52 nữ , -60 nam , -66 nam | ||
| Viet Nam -Malaysia (-60 kg) | Tứ kết | Chu Đức Đạt-vie | |||
| Jamaludin-Mas | |||||
| Viet Nam- Myanmar (-66 kg) | Tứ kết | Trương Hoàng Phúc -vie | |||
| Aung htet-Myanmar | |||||
| Viet Nam-? | Bán Kết | Nguyễn Thị Thanh Thủy-vie | |||
| ? | |||||
| Cờ tướng | Yên Tử - Quảng Ninh | 09:00 -12:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam | 7 | Đặng Cửu Tùng Lân |
| Vũ Quốc Đạt | |||||
| 09:00 -12:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nữ | 7 | Nguyễn Hoàng Yến | ||
| Lê Thị Kim Loan | |||||
| 15:00 | Trao huy chương | ||||
| Bóng đá | Hà Nam | 16:00 | Futsal nam | Vòng tròn | Thái Lan - Việt Nam |
| Trao thưởng | |||||
| Bóng rổ | Thanh Trì | 19:00 - 21:00 | Nam | Việt Nam - Malaysia | |
| Cầu mây | Hoàng Mai | 11:00 | Nội dung 4 nữ | Bảng | Việt Nam - Lào |
| 14:00 | Nội dung 4 nam | Bảng | Việt Nam - Campuchia | ||
| Bi A | Hà Đông | ||||
| 10:00 | Pool 10 bi nữ | Semi Final | Bùi Xuân Vàng | ||
| Quần vợt | Từ Sơn Bắc Ninh | ||||
| Bóng chuyền bãi biển | Quảng Ninh | 8:30 | Nam | Tranh hạng 3 | Việt Nam - Philipines |
| 8:30 | Nữ | Tranh hạng 3 | Việt Nam - Philipines | ||
| Bóng chuyền trong nhà | Quảng Ninh | 17:00 | Bóng chuyền nam | Bán Kết | Việt Nam - Thái Lan |
| Thể thao điện tử | Trung tâm Hội nghị QG | ||||
| Bóng bàn | NTĐ Hải Dương | 14:30 | Đơn nam | Bán kết | Nguyễn Anh Tú |
| Vs | |||||
| Pakpoomsanguasin (THA) | |||||
| 15:30 | Đơn nam | Bán kết | Nguyễn Đức Tuân | ||
| Vs | |||||
| Chewzhe yucla Rence (SIN) | |||||
| Cử tạ | Nhà văn hóa Trung tâm huấn luyện và thi đấu Thể dục thể thao, Hà Nội | 10h00 | Nam 61 kg | NGUYEN NGOC TRUNG | |
| Trao huy chương | |||||
| 12h00 | Nữ 55kg | NGUYEN THU HIEN | |||
| Trao huy chương | |||||
| 14h00 | Nam 67kg | DINH XUAN HOANG | |||
| Trao huy chương | |||||
| 16h00 | Nữ 59kg | HOANG THI DUYEN | |||
| Trao huy chương | |||||
| Vovinam | NTĐ Sóc Sơn | ||||
| Xe đạp | Hòa Bình | 10-Sep | Tính điểm cá nhân nữ | Chung kết | Lâm Thị Kim Ngân |
| 10:30-12 | Tính giờ cá nhân nam | Chung kết | Nguyễn Tuấn Vũ | ||
| Nguyễn Trường Tài | |||||
| Cờ vua | Cung Quy hoạch Triển lãm Quảng Ninh | 9:00 | Cờ chớp | Sáng 20/5 Bốc thăm | |
| Cá nhân | |||||
| Boxing | Bắc Ninh | 75 Kg - 81 Kg (M81kg | Bán kết | Trương Đình Hoàng | |
| 81kg - 91 Kg (M91kg) | Bán kết | Nguyễn Mạnh Cường | |||
| 48 Kg - 51 Kg (W51kg) | Bán kết | Nguyễn Thị Tâm | |||
| 57 Kg - 60 Kg (W60kg) | Bán kết | Trần Thị Linh | |||
| Karate | Ninh Bình | 09:00 - 09:20 | Kata đồng đội nam | 1 | Phạm Minh Đức |
| Giang Việt Anh | |||||
| Lê Hồng Phúc | |||||
| 09:25 - 10:25 | Kumite đồng đội nữ | 1 | Hồ Thị Thu Hiền | ||
| Hoàng Thị Mỹ Tâm | |||||
| Nguyễn Thị Ngoan | |||||
| Trang Cẩm Lành | |||||
| 10:10-11:40 | Kumite đồng đội nam | 1 | Chu Đức Thịnh | ||
| Đặng Hồng Sơn | |||||
| Đỗ Thanh Nhân | |||||
| Nguyễn Văn Nhật | |||||
| Phạm Minh Nhựt | |||||
| Trần Lê Tấn Đạt | |||||
| Vũ Anh Quân | |||||
| 14:30 – 15:00 | Tranh huy chương đồng Kumite đồng đội nữ | ||||
| 15:05 – 15:50 | Tranh huy chương đồng Kumite đồng đội nam | ||||
| 15:55 - 16:15 | Chung kết Kumite đồng đội nữ | ||||
| 16:20 - 16:50 | Chung kết Kumite đồng đội nam | ||||
| 16:55 - 17:30 | Tranh huy chương đồng Kata đồng đội nam | ||||
| 17:35 - 17:50 | Chung kết Kata đồng đội nam | ||||