| Môn | Địa điểm | Thời gian | Nội dung | Vòng | Vận động viên |
| Cầu lông | Bắc Giang | Từ 09h00 | Đôi nam | 1/16 | Tuấn Đức/Hồng Nam-Padiz/Inlayo (PHI) |
| Đơn nữ | 1/16 | Nguyễn Thùy Linh-Wardani (INA) | |||
| Đôi nam nữ | 1/16 | Văn Hải/Vân Anh-Hee/Tan (SIN) | |||
| Đôi nữ | 1/16 | Phương Hồng/Đỗ Hoài-Rahayu/Ramadhanti (INA) | |||
| Đơn nữ | 1/16 | Vũ Thị Trang-Tunjung (INA) | |||
| Đôi nữ | 1/16 | Vân Anh/Phạm Khánh-Cheah/Cheng (MAS) | |||
| Từ 15h00 | Đôi nam nữ | 1/16 | Tuấn Đức/Như Thảo-Man/Tee (MAS) | ||
| Đơn nam | 1/16 | Lê Đức Phát-Vitidsarn (THA) | |||
| Đôi nam | 1/16 | Đình Hoàng/Đình Mạnh-Padiz/Villabrille (PHI) | |||
| Đơn nam | 1/16 | Nguyễn Tiến Minh-Adinata (INA) | |||
| BẮN | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ THAO QUỐC GIA HÀ NỘI | 9:00-10:15 | 10m Súng ngắn hơi Nam | Vòng loại | |
| SÚNG | VIETNAM | TRẦN QUỐC CƯỜNG | |||
| VIETNAM | PHẠM QUANG HUY | ||||
| VIETNAM | PHAN CÔNG MINH | ||||
| 11:30 | 10m Súng ngắn hơi Nam | Chung Kết | |||
| 9:00-10:30 | Đĩa Bay trap Nữ | ||||
| VIETNAM | HOÀNG THỊ TUẤT | ||||
| VIETNAM | NGUYỄN THỊ TUYÊT MAI | ||||
| VIETNAM | NGUYỄN THỊ HẢI LY | ||||
| Bắn Cung | TTHLTTQG Hà Nội | 9h30 -11h30 | Tranh HCV đồng đội cung 3 dây Nữ | Tranh huy chương | LÊ PHƯƠNG THẢO |
| NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU | |||||
| LÊ PHẠM NGỌC ANH | |||||
| 13h00-15h00 | Tranh HCĐ cá nhân cung 3 dây Nữ | NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU | |||
| Tranh HCĐ đôi Nam Nữ cung 3 dây | NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU | ||||
| TRẦN TRUNG HIẾU | |||||
| Tranh HCĐ cá nhân cung 3 dây Nam | NGUYỄN VĂN ĐẦY | ||||
| Tranh HCV cá nhân cung 3 dây Nữ | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | ||||
| 15h30 | Trao huy chương | ||||
| MUAY | Nhà thi đấu tỉnh Vĩnh Phúc | 14:00 | Đối kháng | Bán kết | Bùi Yến Ly |
| hạng cân 54KG nữ | (VIETNAM) | ||||
| ( S Female Elite – 54kg) | Vs | ||||
| Ms Lu Soukhaseum | |||||
| (LAO) | |||||
| Đối kháng hạng cân 57KG nam | Loại | Nguyễn Doãn Long | |||
| (S Male Elite – 57kg) | (VIETNAM) | ||||
| Vs | |||||
| Voeum Vann | |||||
| (CAMPUCHIA) | |||||
| Đối kháng hạng cân 63.5KG nữ | Bán kết | Nguyễn Thị Phương Hậu | |||
| (S Female Elite – 63.5kg) | (VIETNAM) | ||||
| Vs | |||||
| Samnang Sam | |||||
| (CAMPUCHIA) | |||||
| Canoeing | Trung tâm Huấn luyện Đua thuyền Hải Phòng | 10:00 | Chung kết | 1000m K2 nữ | Do Thi Thanh Thao |
| Dinh Thi Trang | |||||
| 10:10 | Chung kết | 1000m C2 Nam | Pham Hong Quan | ||
| Hien Nam | |||||
| 10:25 | TRAO HUY CHƯƠNG | ||||
| 10:50 | Chung kết | 1000m C4 nữ | Truong Thi Phuong | ||
| Diep Thi Huong | |||||
| Nguyen Thi Huong | |||||
| Nguyen Thi Tuyet | |||||
| 11:00 | Chung kết | 1000m K2 nam | Tran Van Vu | ||
| Tran Van Danh | |||||
| Judo | Nhà thi đấu huyện Hoài Đức | 13.00 đến | -57 nữ ,63 nữ,-73 nam , -90 nam | ||
| 15 | |||||
| Viet Nam -Thailand (-57 kg) | Tứ kết | Nguyễn Thị Bích Ngọc-vie | |||
| Orapin-Tha | |||||
| Viet Nam- Myanmar (-73 kg) | Tứ kết | Nguyễn hải Bá -viet | |||
| Amirdaniel | |||||
| Viet Nam-Thailand (-90 kg) | Tứ kết | Lê Anh Tài-vie | |||
| Puyang wei-tha | |||||
| Vietnam-? | Bán Kết | Nguyễn Thị Hường-vie | |||
| ? | |||||
| 17:00 | 63 Kg -69 Kg (M69kg) | Vòng loại | TRAN DUC THO | ||
| 48 Kg - 51 Kg (W51kg) | Vòng loại | NGUYEN THI TAM | |||
| Boxing | Nhà Thi đấu Bắc Ninh | 57 Kg - 60 Kg (W60kg) | Vòng loại | TRAN THI LINH | |
| Trao huy chương | |||||
| Cờ tướng | Yên Tử - Quảng Ninh | 09:00 -12:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam | 5 | Đặng Cửu Tùng Lân |
| Vũ Quốc Đạt | |||||
| 15:00 - 18:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam | 6 | Đặng Cửu Tùng Lân | ||
| Vũ Quốc Đạt | |||||
| 09:00 -12:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nữ | 5 | Nguyễn Hoàng Yến | ||
| Lê Thị Kim Loan | |||||
| 15:00 – 18:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nữ | 6 | Nguyễn Hoàng Yến | ||
| Lê Thị Kim Loan | |||||
| Bóng đá | Việt Trì | 19:00 | Bóng đá nam | Bán kết | Việt Nam - Malaysia |
| Phú Thọ | |||||
| Hà Nam | 16:00 | Futsal nữ | Vòng tròn | Thái Lan - Việt Nam | |
| Bóng rổ | Thanh Trì | 17:00 -19:00 | 5x5 nữ | Việt Nam - Philipines | |
| Hà Nội | 17:00 -19:00 | 5x5 nam | Việt Nam - Philipines | ||
| Cầu mây | Hoàng Mai | 9:00 | Đôi nam | Bảng | Việt Nam - Philipines |
| 13:00 | Đôi nam | Bán kết | 1D-2E | ||
| Bán kêt | 1E-2D | ||||
| 14:00 | Đôi nữ | Bảng | Việt Nam - Myanmar | ||
| 15:00 | Đôi nam | CK | |||
| Bi A | Hà Đông | 10:00 | Pool 10 bi | 1/16 | Đỗ Thế Kiên |
| Hà Nội | 10:00 | Carom 1 Cushion | CK | Phạm Quốc Tuấn vs | |
| Nguyễn Trần Thanh Tự | |||||
| 14:00 | Snooker | 1/16 | Phạm Hoài Nguyên | ||
| 14:00 | Pool 10 bi nữ | 1/4 | Bùi Xuân Vàng | ||
| 18:00 | English Billiards 100up | 1/4 | Trần Lê Anh Tuấn | ||
| Nguyễn Thanh Bình | |||||
| Bi sắt | Trung tâm HL&TĐ TDTT | 13:00 | |||
| Hà Nội | Bộ ba nữ | Bán kết | Nguyễn Thị Cẩm Duyên | ||
| Nguyễn Thị Lan | |||||
| Thạch Thị Ánh Lan | |||||
| Trần Lê Lan Anh | |||||
| Quần vợt | Từ Sơn | Từ 10h | Đôi Nữ | 1/16 | Fodor CSILLA (VIE) / |
| Bắc Ninh | Savanna LY NGUYEN (VIE) | ||||
| Đơn Nam | 1/16 | Giang TRINH LINH (VIE) | |||
| Đơn Nữ | 1/16 | Chanelle VAN NGUYEN (VIE) | |||
| Sau 14:00 | Đôi Nam Nữ | 1/8 | Quoc Khanh LE (VIE) / Fodor CSILLA (VIE) | ||
| Bóng chuyền bãi biển | Quảng Ninh | 10:00 | Nam | Bán kết | Việt Nam - Indonesia |
| 14:00 | Nữ | Bán kết | Việt Nam - Indonesia | ||
| Bóng chuyền trong nhà | Quảng Ninh | 17:00 | Nữ | Việt Nam - Philippines | |
| Bowling | Royal City Hà Nội | 9:00 | Thi đấu đồng đội 4 nam Đợt 1 | Phạm Thái Bình | |
| Huỳnh Quốc Sử Bình | |||||
| Lê Minh Đức | |||||
| Lê Lâm Tùng | |||||
| 13:15 | Thi đấu đồng đội 4 nữ Đợt 2 | Nguyễn Thị Huyền Thảo Nguyễn Thị Hiền | |||
| Hà Diệu Hương | |||||
| Trần Thu Thủy | |||||
| Thể dục nghệ thuật | Cung Thể thao Quần Ngựa | ||||
| Vật | NTĐ Gia Lâm, Hà Nội | ||||
| Thể thao điện tử | Trung tâm Hội nghị QG | ||||
| Bóng bàn | NTĐ Hải Dương | 10:00 | Đơn nam, đơn nữ | Vòng bảng | Nguyễn Anh Tú |
| Nguyễn Đức Tuân | |||||
| 14:30 | Đơn nam, đơn nữ | Vòng bảng | Nguyễn Thị Nga | ||
| 19:30 | Đơn nam, đơn nữ | Vòng bảng | Trần Mai Ngọc | ||
| Cử tạ | Nhà văn hóa Trung tâm huấn luyện và thi đấu Thể dục thể thao, Hà Nội | 10:00 | Nữ 45kg | KHONG MY PHUONG | |
| Trao huy chương | |||||
| 12:00 | Nam 55kg | LAI GIA THANH | |||
| Trao huy chương | |||||
| 14:00 | Nữ 49kg | PHAM DINH THI | |||
| Trao huy chương | |||||
| Vovinam | NTĐ | 14:00-15:00 | Đối kháng (60-65kg) nam nữ | Loại | Nguyễn Thanh Liêm |
| Sóc Sơn | Nguyễn Thị Thảo | ||||
| 15:00-15:30 | Quyền | CK | Nguyễn Thị Ngọc Trân | ||
| 15:30 | Đối kháng | BK,CK | |||
| Bóng ném trong nhà | Trường ĐHTDTT | 15:00 | Nữ | Vòng tròn | Việt Nam - Singapore |
| Bắc Ninh | 17:00 | Nam | Vòng tròn | Việt Nam - Singapore | |
| Xe đạp | Hòa Bình | 10-Sep | Tính điểm cá nhân nữ | Chung kết | Nguyễn Thị Thật |
| Nguyễn Thị Thi | |||||
| Nguyễn Thị Thu Mai | |||||
| 00-11 | Tính điểm cá nhân nữ | Chung kết | Trần Tuấn Kiệt | ||
| Huỳnh Thanh Tùng | |||||
| Quàng Văn Cường | |||||
| Boling | Trung tâm Bowling Hero World – Royal City Hà Nội | 9:00 | Thi đấu đồng đội 4 nam Đợt 1 | Đợt 1 | Phạm Thái Bình Huỳnh Quốc Sử Bình Lê Minh Đức Lê Lâm Tùng |
| 13:15 | Thi đấu đồng đội 4 nữ Đợt 2 | Đợt 2 | Nguyễn Thị Huyền Thảo Nguyễn Thị Hiền Hà Diệu Hương Trần Thu Thủy | ||
| Cờ vua | Cung Quy hoạch Triển lãm Quảng Ninh | 9:00 | Cờ nhanh | Ván 4, 5 | Lê Quang Liêm |
| Đồng đội | Trần Tuấn Minh | ||||
| Phạm Lê Thảo Nguyên | |||||
| Võ Thị Kim Phụng | |||||
| Bơi | Cung Thể Thao dưới nước Việt Nam | 18:00-18:10 | 800m Tự do nam CK | Chung kết chiều | Nguyễn Huy Hoàng |
| Nguyễn Hữu Kim Sơn | |||||
| 9:00-9:06 | 100m Ếch nữ | Loại | Vũ Thị Phương Anh | ||
| Nguyễn Ngọc Anh Thư | |||||
| 9:06-9:10 | 50m Tự do nam | Loại | Lương Jeremei | ||
| Lê Nguyễn Paul | |||||
| 9:10-9:12 | 100m Bướm nữ | Loại | Lê Thị Mỹ Thảo | ||
| 9:10-9:12 | Lê Thị Thanh Vân | ||||
| 9:12-9:16 | 200m Bướm nam | Loại | Nguyễn Huy Hoàng | ||
| 9:12-9:16 | Hồ Nguyễn Duy Khoa | ||||
| 4x200m Tự do nữ | Chung kết chiều | ||||
| 18:00-18:10 | 800m Tự do nam CK A | Chung kết | Nguyễn Huy Hoàng | ||
| Nguyễn Hữu Kim Sơn | |||||
| 18:10-18:21 | 100m Ếch nữ | Chung kết | |||
| 18:21-18:31 | 50m Tự do nam | Chung kết | |||
| 18:31-18:41 | 100m Bướm nữ | Chung kết | |||
| 18:41-18:53 | 200m Bướm nam | Chung kết | |||
| 18:53-19:10 | 4x200m Tự do nữ | Chung kết | Lê Thị Mỹ Thảo | ||
| Võ Thị Mỹ Tiên | |||||
| Trần Thị Hồng Gấm | |||||
| Đặng Ái Mỹ | |||||
| Boxing | 17:00 | 48kg - 52kg (M52kg) | Bán kết | Trần Văn Thảo | |
| 45kg - 48 Kg (W48kg) | Bán kết | Trịnh Thị Diễm Kiều | |||
| 54kg - 57 Kg (W57kg) | Bán kết | Vương Thị Vỹ | |||
| Trao huy chương | |||||
| Điền kinh | Khu Liên hợp Thể thao quốc gia | 5:00-5:01 | Marathon nam | Chung kết | |
| 5:10-5:30 | Marathon nữ | Chung kết | |||
| 6:00 – 6:01 | Đi bộ 20km nam | Chung kết | |||
| 6:10 – 6: 30 | Đi bộ 20km nữ | Chung kết | |||
| Karate | Ninh Bình | 09:00-09:15 | Kata đồng đội nữ | 1 | Nguyễn Thị Phương |
| Lưu Thị Thu Uyên | |||||
| Nguyễn Ngọc Trâm | |||||
| 09:25-09:55 | Kumite cá nhân nữ -68kg | 1 | Hồ Thị Thu Hiền | ||
| 09:25-09:55 | Kumite cá nhân nữ -55kg | 1 | Hoàng Thị Mỹ Tâm | ||
| 10:05-10:40 | Kumite cá nhân nam -84kg | 1 | Đỗ Thanh Nhân | ||
| 10:10-10:40 | Kumite cá nhân nam -75kg | 1 | Chu Đức Thịnh | ||
| 10:50-11:00 | Repechage Kumite cá nhân nữ -68kg | ||||
| 10:50 - 11:10 | Kumite cá nhân nữ +68kg | 1 | Bùi Thị Thảo | ||
| 11:10 - 11:20 | Tranh Repecharge Kumite cá nhân nam -84kg | ||||
| 11:20 - 11:30 | Tranh Repecharge Kumite cá nhân nữ -55kg | ||||
| 11:30 - 11:40 | Tranh Repecharge Kumite cá nhân nam -75kg | ||||
| 11:40 - 11:50 | Tranh Repecharge Kumite cá nhân nữ +68kg | ||||
| 14:00 - 14:15 | Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nữ -55kg | ||||
| 14:20 - 14:35 | Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nữ -68kg | ||||
| 14:40 - 14:55 | Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nam -75kg | ||||
| 15:00 - 15:15 | Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nữ +68kg | ||||
| 15:20 - 15:35 | Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nam -84kg | ||||
| 15:40 - 15:50 | Chung kết Kumite cá nhân nữ -55kg | ||||
| 15:55 - 16:05 | Chung kết Kumite cá nhân nữ -68kg | ||||
| 16:10 - 16:20 | Chung kết Kumite cá nhân nam -75kg | ||||
| 16:25 - 16:35 | Chung kết Kumite cá nhân nữ +68kg | ||||
| 16:40 - 16:50 | Chung kết Kumite cá nhân nam 84kg | ||||
| 16:55 - 17:30 | Tranh chuy chương đồng Kata đồng đội nữ | ||||
| 17:35 - 17:50 | Chung kết Kata đồng đội nữ | ||||
| Taekwondo | NHÀ THI ĐẤU TÂY HỒ, HÀ NỘI | 14g – 19g | 80kg Nam | Bán kết | Phạm Minh Bảo Kha |
| 87kg Nam | Tứ kết | Đoàn Vỹ Duy | |||
| 49kg Nữ | Tứ kết | Vũ Thị Dung | |||
| 62kg Nữ | Bán kết | Phạm Thị Thu Hiền | |||
| Trao huy chương | |||||
| Trao huy chương | |||||