| CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU CỦA ĐOÀN TTVN NGÀY 17/5 | ||||||
| Môn | Địa điểm | Thời gian | Nội dung | Vòng | Vận động viên | |
| Thể thao điện tử | Trung Tâm Hội nghị Quốc gia | 15:00-19:30 | PUBG Mobile cá nhân | Chung kết | Nguyễn Đăng Tiến | |
| Lê Hoài Nam | ||||||
| Đặng Tuấn Anh | ||||||
| Vũ Hoàng Hưng | ||||||
| Phan Văn Đông | ||||||
| Mạc Anh Hào | ||||||
| 13:00-20:30 | Liên Minh Huyền Thoại: Tốc chiến – Đồng đội nữ | Vòng loại | Lê Trà My | |||
| Tạ Thị Hà Trang | ||||||
| Nguyễn Thị Bích | ||||||
| Nguyễn Thảo Huyền | ||||||
| Lê Thu Phương | ||||||
| Lê Ngọc Tâm Nhi | ||||||
| Lương Khánh Hòa | ||||||
| Bắn Cung | TTHLTTQG Hà Nội | 9h00 -11h00 | Thi đấu Cá nhân Cung 1 dây Nam, Nữ | 1/8; 1/4; 1/2 | Nông Văn Linh | |
| Nguyễn Duy | ||||||
| Nguyễn Thị Thanh Nhi | ||||||
| Đỗ Thị Ánh Nguyệt | ||||||
| 13h00-14h15 | Thi đấu Đồng đội cung 1 dây Nam, Nữ | 1/4; 1/2 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | |||
| Đỗ Thị Ánh Nguyệt | ||||||
| Hà Thị Ngọc | ||||||
| 14h15-15h35 | Thi đấu nội dung Đôi Nam - Nữ Cung 1 dây | 1/4; 1/2 | Đỗ Thị Ánh Nguyệt | |||
| Nguyễn Duy | ||||||
| Bắn súng | Trung tâm huấn luyện TT quốc gia Hà Nội | 09:00-10:15 | 10m Súng trường hơi nam | |||
| 09:00-10:30 | 50m Súng ngắn bắn chậm nam | |||||
| 11:30 | 10m Súng trường hơi nam | chung kết | ||||
| 50m Súng ngắn bắn chậm nam | Chung kết | |||||
| Cầu lông | Bắc Giang | 9h00 | Đồng đội nữ | Bán kết | Việt Nam-Indonesia | |
| Đấu kiếm | Cung điền kinh Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 10:00 | Đồng đội nữ Kiếm liễu | 1/8 | Đỗ Thị Anh | |
| Nguyễn Thị Thu Phương | ||||||
| Nguyễn Thị Thu Phương | ||||||
| Hà Thị Vân Anh | ||||||
| 12:00 | Đồng đội nữ Kiếm liễu | 1/4 | ||||
| 14:00 | Đồng đội nam Kiếm ba cạnh | 1/4 | Nguyễn Tiến Nhật | |||
| Nguyễn Phước Đến | ||||||
| Đặng Tuấn Anh | ||||||
| Trần Út Ngọc | ||||||
| 17:00 | Đồng đội nam Kiếm ba cạnh | Chung kết | ||||
| Petanque | Cụm sân Bi Sắt - Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội | 13h00 | Đôi nam nữ | Vòng bán kết | Thạch Phan Na Ra – Nguyễn Văn Quang | |
| Bộ ba phối hợp 2 nữ 1 nam | Vòng bán kết | Nguyễn Thị Thi – Nguyễn Thí Thúy Kiều – Lý Ngọc Tài | ||||
| Bóng rổ | NTĐ Thanh Trì | 19:00 | Vòng tròn | Singapore – Việt Nam | ||
| Billiards | 14:00 | chung kết | Nguyễn Trần Thanh Tú | |||
| Điền Kinh | SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 9:00 | 7 môn phối hợp (5) – | chung kết | Nguyễn Linh Na | |
| Nhảy xa | Hoàng Thanh Giang | |||||
| 9:15 | 400m Rào Nam | Vòng loại 1 | Nguyễn Đức Sơn | |||
| 9:25 | 400m Rào Nam | Vòng loại 2 | Quách Công Lịch | |||
| 10:15 | 7 môn phối hợp (6) – | chung kết | Nguyễn Linh Na | |||
| Ném lao | Hoàng Thanh Giang | |||||
| 16:00 | 400m Rào Nữ | chung kết | Nguyễn Thị Huyền | |||
| Quách Thị Lan | ||||||
| 16:05 | Nhảy ba bước Nữ | chung kết | Vũ Thị Ngọc Hà | |||
| Nguyễn Thị Hường | ||||||
| 16:10 | Trao huy chương 4x100m Tiếp sức Nữ | |||||
| 16:15 | Ném đĩa Nam | chung kết | Phan Thanh Bình | |||
| 16:20 | 400m Rào Nam | chung kết | Nguyễn Đức Sơn | |||
| Quách Công Lịch | ||||||
| 16:40 | Trao huy chương 4x100m Tiếp sức Nam | |||||
| 16:55 | Trao huy chương 400m Rào Nữ | |||||
| 17:10 | 7 môn phối hợp (7) – | chung kết | Nguyễn Linh Na | |||
| 800m Nữ | Hoàng Thanh Giang | |||||
| 17:40 | 10.000m Nam | chung kết | Nguyễn Văn Lai | |||
| Lê Văn Thao | ||||||
| 18:50 | Trao huy chương 10.000m Nam | |||||
| CỜ VUA | Cung Quy hoạch Triển lãm Quảng Ninh | 9 giờ | Cá nhân | Chung kết | Lê Quang Liêm | |
| Cờ nhanh | Và Bán kết | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | ||||
| Bạch Ngọc Thùy Dương | ||||||
| Phạm Lê Thảo Nguyên | ||||||
| 13 giờ 30 | Trao giải | |||||
| Cờ tướng | Khu nghỉ dưỡng Legacy Yên Tử, Uông Bí, Quảng Ninh | 09:00 -12:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | |
| 09:00 -12:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam | 1 | Vũ Quốc Đạt | |||
| 09:00 -12:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nữ | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | |||
| 09:00 -12:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nữ | 1 | Lê Thị Kim Loan | |||
| Vật | NTĐ Gia Lâm | 10:00-12:00 | Thi đấu cổ điển hạng cân:60kg;67kg;77kg;87kg;97kg;130kg | Loại và repechage | BÙI TIẾN HẢI | |
| BÙI MẠNH HÙNG | ||||||
| NGUYỄN BÁ SƠN | ||||||
| 15h30-17h30 | Chung kết | NGHIÊM ĐÌNH HIẾU | ||||
| NGUYỄN MINH HIẾU | ||||||
| HÀ VĂN HIẾU | ||||||