LỊCH THI ĐẤU NGÀY 14/5/2022
| Môn | Địa điểm | Thời gian | Nội dung | Vòng | Vận động viên |
| Rowing | Trung tâm Huấn luyện đua thuyển Hải Phòng | 10:00 | Thuyền đơn nữ hạng nặng (W1X) | Chung kết | Pham Thi Hue |
| 10:30 | Thuyền đôi nam hạng nặng một mái chèo (M2-) | Chung kết | Tran Duong Nghia | ||
| Phan Manh Linh | |||||
| 11:00 | Thuyền đôi nữ hạng nhẹ hai mái chèo (LW2X) | Chung kết | Luong Thi Thao | ||
| Dinh Thi Hao | |||||
| 11:30 | Thuyền đơn nam hạng nhẹ (LM1X) | Chung kết | Bui Van Hoan | ||
| 12:00 | Thuyền đôi nam hạng nhẹ một mái chèo (LM2-) | Chung kết | Vu Ngoc Khanh | ||
| Pham Chung | |||||
| 12:30 | Thuyền bốn nam hạng nặng hai mái chèo (M4X) | Chung kết | Nguyen Van Tuan | ||
| Nhu Dinh Nam | |||||
| Nguyen Van Ha | |||||
| Nguyen Van Hieu | |||||
| 13:00 | Thuyền đôi nữ hạng nặng hai mái chèo (W2X) | Chung kết | Pham Thi Thao | ||
| Nguyen Thi Giang | |||||
| 13:30 | Thuyền bốn nữ hạng nhẹ một mái chèo (LW4-) | Chung kết | Pham Thi Ngoc Anh | ||
| Le Thi Hien | |||||
| Ha Thi Vui | |||||
| Du Thi Bong | |||||
| Pencak Silat | Nhà thi đấu Bắc Từ Liêm | 10:00 | Male G | ¼ | Nguyễn Tấn Sang |
| (75-80kg) | |||||
| 11:30 | Male H | ¼ | Nguyễn Duy Tuyến | ||
| (80-85kg) | |||||
| 14:30 | Male J | ¼ | Nguyễn Văn Chí | ||
| (90-95kg) | |||||
| 16:30 | Female F | ¼ | Quàng Thị Thu Nghĩa | ||
| (70-75kg) | |||||
| 17:30 | Male B | Bán kết | Nguyễn Đình Tuấn | ||
| (50-55kg) | |||||
| Golf | Sân Golf Đầm Vạc, Vĩnh Phúc | 8:00 | Đơn Nam | 1 | Nguyễn Quang Trí |
| 8:00 | Đơn Nam | 1 | Nguyễn Đặng Minh | ||
| 9:00 | Đơn Nam | 1 | Lê Khánh Hưng | ||
| 9:10 | Đơn Nam | 1 | Nguyễn Anh Minh | ||
| 7:45 | Đơn Nữ | 1 | Phạm Thị Yến Vi | ||
| 7:55 | Đơn Nữ | 1 | Đoàn Xuân Khuê Minh | ||
| 8:05 | Đơn Nữ | 1 | Lê Thị Thanh Thuý | ||
| Wushu | Nhà thi đấu Thể thao quận Cầu Giấy | 9:00 | Nam Quyền Nam | Chung kết | Phạm Quốc Khánh |
| Nông Văn Hữu | |||||
| 9:30 | Thương Thuật Nữ | Chung kết | Dương Thúy Vi | ||
| 10:00 | Thái Cực Quyền Nữ | Chung kết | Trần Thị Minh Huyền | ||
| Trần Thị Kiều Trang | |||||
| 11:00 | Đao Thuật Nữ | Chung kết | Hoàng Thị Phương Giang | ||
| 11:30 | |||||
| Đấu kiếm | Cung Điền kinh trong nhà Hà Nội | 10:00 | Nữ kiếm liễu | Vòng bảng | Đỗ Thị Anh |
| 10:00 | Nữ kiếm liễu | Vòng bảng | Nguyễn Thị Thu Phương | ||
| 11:00 | Nam kiếm ba cạnh | Vòng bảng | Nguyễn Tiến Nhật | ||
| 11:00 | Nam kiếm ba cạnh | Vòng bảng | Nguyễn Phước Đến | ||
| Thể thao điện tử | Trung Tâm Hội nghị Quốc gia | 13:00-18:00 | Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến – Đồng đội Nam | Vòng bảng | Nguyễn Chí Khanh |
| Phạm Quốc Thắng | |||||
| Phạm Quốc Bình | |||||
| Đỗ Thành Đạt | |||||
| Nguyễn Minh Trí | |||||
| Nguyễn Hữu Phát | |||||
| 13:00-19:20 | Fifa Online 4 | Vòng bảng | Nguyễn Hoàng Hiệp | ||
| Trần Minh Quang | |||||
| Lê Huy Hải | |||||
| Nguyễn Lê Thanh Tòng | |||||
| Bóng rổ | NTĐ Thanh Trì | 10:00 | Vòng bảng nam | Việt Nam – Malay | |
| 11:00 | Vòng bảng nữ | Thailand – Việt Nam | |||
| 13:20 | Nữ | Singapore – Việt Nam | |||
| 14:00 | Nam | Philippines – Việt Nam | |||
| 15:20 | Bán kết nữ 1 | ||||
| 15:40 | Bán kết nữ 2 | ||||
| 16:00 | Bán kết nam 1 | ||||
| 16:20 | Bán kết nam 2 | ||||
| 16:40 | Tranh hạng ba nữ | ||||
| 17:00 | Tranh hạng ba nam | ||||
| 17:20 | Chung kết nữ | ||||
| 17:40 | Chung kết nam | ||||
| 18:00 | Trao thưởng | ||||
| Billiards & Snooker | Nhà Thi đấu Hà Đông | 10:00 | Snooker 6 bi đỏ | 16 | Phạm Hoài Nguyên |
| 14:00 | Pool 9 bi nam | 16 | Dương Quốc Hoàng | ||
| 18:00 | English đơn | 16 | Nguyễn Thanh Bình | ||
| Bi sắt | Trung tâm HL & TĐ TDTT Hà Nội | 9:00 | Đôi nam | Vòng loại | |
| 9:00 | Đôi nữ | Vòng loại | |||
| Thể dục dụng cụ | Cung Thể thao Quần ngựa | 10:00 – 12:00 | Vòng loại cá nhân nữ, chung kết đồng đội nữ, chung kết toàn năng nữ | ||
| 15:00 – 17:00 | Vòng loại cá nhân nữ, chung kết đồng đội nữ, chung kết toàn năng nữ | ||||
| Thể hình | Trung tâm huấn luyện và thi đấu Thể dục thể thao Hà Nội | 14:00 | Khởi động | ||
| 15:00-15:15 | Thể hình nam hạng cân đến 70kg | Vòng loại, bán kết | Trần Bảo Quốc Vương | ||
| 15:45-16:00 | Thể hình nam hạng cân đến 70kg | Chung kết | Trần Bảo Quốc Vương | ||
| 16:00-16:15 | Thể hình nam hạng cân đến 75kg | Vòng loại, bán kết | Trần Hoàng Duy Thuận | ||
| 16:30-16:45 | Thể hình nam hạng cân đến 75kg | Chung kết | Trần Hoàng Duy Thuận | ||
| 17:30-17:45 | Trao huy chương Nội dung Thể hình nam hạng cân đến 70kg, 75kg, 80kg, 85kg | ||||
| Bóng đá nữ | SVĐ Cẩm Phả, Quảng Ninh | 19:00 | Bảng A | Vòng bảng | Cambodia – Việt Nam |
| Fusal nam | NTĐ Hà Nam | 16:00 | Vòng tròn | Việt Nam - Malaysia | |
| Bóng chuyển | NTĐ Quảng Ninh | 17:00 | Bảng A | Vòng tròn | Việt Nam - Malaysia |
| Quần vợt | Sân Hanaka Bắc Ninh | 10:00 | Đồng đội nữ | Loại | Việt Nam - Indonesia |
| Kick Boxing | Bắc Ninh | ||||
| Bóng bàn | NTĐ tỉnh Hải Dương | 10:00 | Đồng đội nữ | Bán kết | Việt nam - Singapore |
| 14:30 | Đồng đội nam | Bán kết | Việt Nam - Malaysia | ||
| 20:30 | Đôi nam nữ | Vòng bảng | Nguyễn Đức Tuân | ||
| Bùi Ngọc Lan | |||||
| 20:30 | Đôi nam nữ | Đinh Anh Hoàng | |||
| Nguyễn Khoa Diệu Khánh | |||||
| Cầu mây | NTĐ Hoàng Mai | 9:00 | Đội tuyển nam bảng A | Thailand – Việt Nam | |
| 13:00 | Đội tuyển nữ bảng A | Việt Nam - Malaysia | |||
| Điền Kinh | SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 9:00 | 10 môn phối hợp (1) – | CK | Bui Van Su |
| 100m Nam | CK | Luong Minh Sang | |||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 9:15 | 200m Nữ | Vòng loại 1 | Hoang Thi Ngoc | |
| Hoang Du Y | |||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 9:25 | 200m Nữ | Vòng loại 2 | Hoang Du Y | |
| Hoang Thi Ngoc | |||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 9:45 | 200m Nam | Vòng loại 1 | Ngan Ngoc Nghia | |
| Nguyen Van Chau | |||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 9:55 | 200m Nam | Vòng loại 2 | Ngan Ngoc Nghia | |
| Nguyen Van Chau | |||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 10:00 | 10 môn phối hợp (2) – | CK | Bui Van Su | |
| Nhảy xa | Luong Minh Sang | ||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 10:05 | 1500m Nữ | CK | Khuat Phuong Anh | |
| Nguyen Thi Oanh | |||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 11:15 | 10 môn phối hợp (3) – | CK | Bui Van Su | |
| Ném tạ | Luong Minh Sang | ||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 16:00 | 10 môn phối hợp (4) – | CK | Bui Van Su | |
| Nhảy cao | Luong Minh Sang | ||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 16:15 | 200m Nữ | CK | Hoang Du Y | |
| Hoang Thi Ngoc | |||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 16:35 | 200m Nam | CK | Ngan Ngoc Nghia | |
| Nguyen Van Chau | |||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 16:45 | Ném lao Nam | CK | Nguyen Hoai Van | |
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 17:05 | Nhảy ba bước Nam | CK | Tran Van Dien | |
| Nguyen Thuong Duc | |||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 17:10 | Trao huy chương 200m Nữ | |||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 17:20 | 1500m Nam | CK | Tran Van Dang | |
| Luong Duc Phuoc | |||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 17:30 | Trao huy chương 200m Nam | |||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 17:40 | 5000m Nữ | CK | Nguyen Thi Oanh | |
| Pham Thi Hong Le | |||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 18:15 | 10 môn phối hợp (5) – | CK | Bui Van Su | |
| 400m Nam | Luong Minh Sang | ||||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 18:25 | Trao huy chương Ném lao Nam | |||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 18:35 | 4x400m Hỗn hợp | CK | Le Ngoc Phuc, Tran Nhat Hoang, Tran Dinh Son, Nguyen Thi Huyen, Nguyen Thi Hang, Quach Thi Lan | |
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 18:45 | Trao huy chương 1500m Nữ | |||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 18:55 | Trao huy chương 1500m Nam | |||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 19:05 | Trao huy chương Nhảy ba bước Nam | |||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 19:15 | Trao huy chương 5000m Nữ | |||
| SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 19:25 | Trao huy chương 4x400m Hỗn hợp | |||
| CỜ VUA | Cung Quy hoạch Triển lãm Quảng Ninh | 9 giờ | Cờ tiêu chuẩn | 7 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
| Trần Tuấn Minh | |||||
| Võ Thị Kim Phụng | |||||
| Hoàng Thị Bảo Trâm | |||||
| 16 giờ | Cờ tiêu chuẩn | 8 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | ||
| Trần Tuấn Minh | |||||
| Võ Thị Kim Phụng | |||||
| Hoàng Thị Bảo Trâm | |||||
| Bơi | Cung Thể thao dưới nước, Mỹ Đình, Hà Nội | 9:00-9:10 | 100m ếch nam | Vòng loại | |
| VIETNAM | Phạm Thanh Bảo | ||||
| VIETNAM | Tạ Minh Hiếu | ||||
| 9:10-9:20 | 100m tự do nữ | Vòng loại | |||
| VIETNAM | Phạm Thị Vân | ||||
| VIETNAM | Trần Thị Hồng Gâm | ||||
| 9:20-9:30 | 100m ngữa nam | Vòng loại | |||
| VIETNAM | Lê Nguyễn Paul | ||||
| VIETNAM | Mai Trần Tuấn Anh | ||||
| 9:30-9:40 | 200m Hỗn hợp nữ | Vòng loại | |||
| VIETNAM | Võ Thị Mỹ Tiên | ||||
| VIETNAM | Nguyễn Thị Nhật Lam | ||||
| Cờ tướng | Quảng Ninh | 09:00 đến | Đồng đội nam cờ nhanh | Vòng loại, Bán kết, Chung kết | Lại Lý Huynh |
| 19:30 | Nguyễn Thành Bảo | ||||
| Ba môn phối hợp | Quảng Ninh | 6:00 | Xuất phát cự ly Nam | Chung kết | 1. Lâm Quang Nhật |
| 2 Môn phối hợp | 2. Trịnh Vũ Anh Huy | ||||
| 8h00 | Xuất phát cự ly Nữ | Chung kết | 1. Nguyễn Thị Trà My | ||
| 2 Môn phối hợp | |||||
| 9:30 | Trao huy chương | ||||
| Jujitsu | Nhà thi đấu Đan Phượng | 13:30 – 16:30 | Ju Jitsu (Newaza) | Sơ loại và Bán Kết | Dương Thị Thanh Minh (48kg) |
| 16:30 – 17:30 | Trung kết, trao thưởng | Nguyễn Ngọc Tú (62kg) | |||
| Cấn Văn Thắng (62kg) | |||||